Có 2 kết quả:
清貧 qīng pín ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄣˊ • 清贫 qīng pín ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor but upright
(2) destitute
(2) destitute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor but upright
(2) destitute
(2) destitute
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh